--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cân đĩa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cân đĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cân đĩa
+
Roberval balance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cân đĩa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cân đĩa"
:
chan hoà
con ma
con nhà
còn nữa
cơn mưa
Lượt xem: 678
Từ vừa tra
+
cân đĩa
:
Roberval balance
+
cân đối
:
Balanced, well-proportionednền kinh tế cân đốia balanced economythân hình cân đốia well-proportioned bodyphát triển chăn nuôi cho cân đối với trồng trọtto develop breeding and growing of crops in a balanced way
+
trinket
:
đồ nữ trang rẻ tiền
+
balance
:
cái cânprecision balance cân chính xác, cân tiểu lyanalytical balance cân phân tích
+
nói bậy
:
to talk nonsenselời nói bậy bạfoolish nonsense